French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thứ mười chín
- Le dix-neuvième siècle
thế kỷ thứ mười chín
- phần mười chín
- La dixneuvième partie
một phần mười chín
danh từ
- người thứ mười chín; cái thứ mười chín
danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười chín (trong tháng)