Jump to user comments
danh từ
- sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp
- to enter into (upon) a negotiation with
đàm phán với
- to carry an negotiations
tiến hành đàm phám
- to break off negotiations
cắt đứt cuộc đàm phán
- sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
- sự vượt qua (khó khăn...)