Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
negotiation
/ni,gouʃi'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp
    • to enter into (upon) a negotiation with
      đàm phán với
    • to carry an negotiations
      tiến hành đàm phám
    • to break off negotiations
      cắt đứt cuộc đàm phán
  • sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
  • sự vượt qua (khó khăn...)
Related words
Related search result for "negotiation"
Comments and discussion on the word "negotiation"