Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
negation
/ni'geiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phủ định, sự phủ nhận
  • sự cự tuyệt, sự từ chối
  • sự phản đối
  • sự không tồn tại
  • vật không có
  • cái tiêu cực
Related search result for "negation"
Comments and discussion on the word "negation"