Jump to user comments
danh từ
- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
- neglect of duty
sự sao lãng bổn phận
- sự bỏ bê, sự bỏ mặc
- to be in a state of neglect
ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến
- sự thời ơ, sự hờ hững
- to treat somebosy with neglect
thời ơ đối với ai
ngoại động từ
- sao lãng, không chú ý
- to neglect one's studies
sao lãng việc học hành
- to neglect one's duties
sao lãng bổn phận
- thờ ơ, hờ hững
- to neglect one's friends
thờ ơ đối với bạn bè