Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for national-socialiste in Vietnamese - French dictionary
quốc xã
quốc ca
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
toàn quốc
tiêu ngữ
pháp chế
vinh quy
hội nguyên
bảng rồng
giám sinh
khôi giáp
thi hội
tư nghiệp
tế tửu
quốc kì
quốc học
quốc kế
quốc huy
tam nguyên
quốc tử giám
quốc tang
quốc hồn
quốc phục
dân tộc tính
quốc nạn
vườn quốc gia
hò
dân tộc
quốc dân
cứu quốc
bản sắc
phân phối
bảng vàng
bôn ba
cất tiếng
quốc gia
thu nhập
công viên