Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phân phối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • répartir; distribuer
    • Phân phối điện năng
      distribuer l'énergie électrique
    • phân phối thu nhập quốc dân
      répartition du revenu national
Comments and discussion on the word "phân phối"