Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
natif
Jump to user comments
tính từ
bẩm sinh
Vertu native
đạo đức bẩm sinh
tự nhiên
Or natif
vàng tự nhiên
(từ cũ, nghĩa cũ) sinh tại
Natif de Hanoi
sinh tại Hà Nội
danh từ giống đực
người sinh tại
Les natifs de Hanoi
những người sinh tại Hà Nội
Related search result for
"natif"
Words contain
"natif"
:
alternatif
anatife
carminatif
dénominatif
désignatif
déterminatif
germinatif
imaginatif
natif
nominatif
more...
Words contain
"natif"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tự nhiên
thổ trước
bẩm sinh
Comments and discussion on the word
"natif"