Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nối dây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dây đàn đã dứt, đem nối lại, nghĩa là lấy vợ kế, lấy người khác
Related search result for "nối dây"
Comments and discussion on the word "nối dây"