Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nẻo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • voie; chemin
    • Không biết đi nẻo nào
      ne savoir quel chemin prendre
    • nói một một đằng làm một nẻo
      agir à l'encontre de ses paroles
Related search result for "nẻo"
Comments and discussion on the word "nẻo"