Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nặc nô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Kẻ làm nghề đi đòi nợ thuê trong xã hội cũ. 2. Người đàn bà lắm lời và có những cử chỉ thô bỉ.
Related search result for "nặc nô"
Comments and discussion on the word "nặc nô"