Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhạc nhẹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Dàn nhạc gồm một số ít nhạc cụ.
Related search result for
"nhạc nhẹ"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhạc nhẹ"
:
nhác nhớm
nhạc nhẹ
nhắc nhỏm
nhắc nhở
nhọc nhằn
nhục nhã
nhuốc nhơ
nhức nhối
Words contain
"nhạc nhẹ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhẹ
gượng nhẹ
nhẹ nhàng
nhẹ bồng
nhẹ dạ
đưa
nhẹ nhõm
phất phơ
nhạc nhẹ
nhẹ miệng
more...
Comments and discussion on the word
"nhạc nhẹ"