Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nảy nòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt đầu xuất hiện một thói xấu chưa từng có ở ông cha: Sao thằng bé lại nảy nòi hung dữ thế.
Related search result for "nảy nòi"
Comments and discussion on the word "nảy nòi"