Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Phần không gian được xác định rõ ràng : Nơi đây đã xảy ra những trận ác chiến ; Đi đến nơi, về đến chốn (tng). 2. Nh. Chỗ, ngh. 6 : Trao tơ phải lứa gieo cầu đáng nơi (K).
Related search result for
"nơi"
Words pronounced/spelled similarly to
"nơi"
:
nai
nài
nải
nái
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
nhì
more...
Words contain
"nơi"
:
Chiềng Nơi
nằm nơi
nơi
nơi nới
nơi nơi
tới nơi
Comments and discussion on the word
"nơi"