Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Phần không gian được xác định rõ ràng : Nơi đây đã xảy ra những trận ác chiến ; Đi đến nơi, về đến chốn (tng). 2. Nh. Chỗ, ngh. 6 : Trao tơ phải lứa gieo cầu đáng nơi (K).
Related search result for "nơi"
Comments and discussion on the word "nơi"