Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for năm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ở năm
giáp năm
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
lâu năm
muôn năm
năm
năm ánh sáng
năm ba
năm bảy
năm bước ra mười
Năm cha ba mẹ
năm dương lịch
năm học
Năm Hồ
năm kia
năm mây
năm một
năm mươi
năm năm
Năm ngựa lội sông Nam
năm ngoái
năm nhuận
năm trong
năm tuổi
năm vũ trụ
năm xuân phân
năm xưa
quanh năm
sang năm
thứ năm
trăm năm