Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
năm tuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Năm âm lịch đúng với hàng chi của năm mình đẻ (như người đẻ năm dần thì đến năm dần là năm tuổi).
Related search result for "năm tuổi"
Comments and discussion on the word "năm tuổi"