Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
năm một
Jump to user comments
 
  • Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)
    • Đẻ năm một
      To have a baby every year
Related search result for "năm một"
Comments and discussion on the word "năm một"