Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nôtre
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) của chúng tôi, của chúng ta
    • Ce défaut est nôtre
      cái khuyết điểm đó là của chúng ta
đại từ (Le nôtre, La nôtre, Les nôtres)
  • cái của chúng tôi, cái của chúng ta
    • Ils aiment leur pays, nous aimons le nôtre
      họ yêu nước họ, chúng ta yêu nước của chúng ta
danh từ giống đực
  • phần của chúng tôi, phần của chúng ta
    • Nous n'avons rien mis du nôtre dans ce récit
      trong câu chuyện kể ấy chúng tôi không thêm tí gì của chúng tôi
  • (số nhiều) bà con ta, họ hàng ta, bè bạn ta, đồng chí ta, bọn ta
Related search result for "nôtre"
Comments and discussion on the word "nôtre"