Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
notre
Jump to user comments
tính từ (số nhiều nos)
  • của chúng tôi, của chúng ta, của ta
    • Notre maison
      cái nhà của chúng ta
    • Notre patrie
      Tổ quốc ta
    • Comment va notre malade?
      (thân mật) người bệnh (của chúng ta) sức khỏe ra sao?
  • của tôi, của ta (với ý bề trên hay khiêm tốn)
    • Telle est notre volonté
      ý muốn của ta là thế đấy
Related search result for "notre"
Comments and discussion on the word "notre"