Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nô dịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Tôi tớ: Đầu óc nô dịch. 2. đg. Biến người khác thành tôi tớ: Bọn đế quốc muốn nô dịch các dân tộc.
Related search result for "nô dịch"
Comments and discussion on the word "nô dịch"