version="1.0"?>
- chaud; en feu
- Động vật máu nóng (sinh vật học, sinh lý học)
animaux à sang chaud
- irascible
- Tính nóng
caractère (humeur) irascible
- s' impatienter de ; griller de
- Nóng đi
s' impatienter de partir
- nong nóng
(redoublement sens atténué) lègèrement chaud
- ở đây nóng quá
on cuit ici; on grille ici