Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nón gỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nón của lính thời trước, nhỏ vừa bằng đầu và làm bằng tre ghép.
Related search result for "nón gỗ"
Comments and discussion on the word "nón gỗ"