Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nóc hờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đph) Chỗ để trống trong một bảng, phòng khi có điều gì cần thì ghi thêm vào.
Related search result for "nóc hờ"
Comments and discussion on the word "nóc hờ"