Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
đòn dông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thanh gỗ bắc ngang trên đầu hàng cột chính giữa nhà tạo thành đỉnh cao của nóc nhà: Nhịn cho nên cửa nên nhà, Nên kèo nên cột nên xà đòn dông (cd.).
Related search result for "đòn dông"
Comments and discussion on the word "đòn dông"