Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nó
Jump to user comments
version="1.0"?>
đt Đại từ ngôi thứ ba số ít chỉ người ở cấp dưới hoặc chỉ một vật gì vừa nói đến: Thằng cháu nó ngoan, dễ bảo; Một chè, một rượu, một đàn bà, ba cái lăng nhăng nó quấy ta (TrTXương).
Related search result for
"nó"
Words pronounced/spelled similarly to
"nó"
:
N
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nai
more...
Words contain
"nó"
:
ăn nói
chúng nó
giật nóng
hai câu này ý nói
kịch nói
khó nói
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
máu nóng
mặt nón
more...
Comments and discussion on the word
"nó"