Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chúng nó
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đt. Ngôi thứ ba về số nhiều chỉ những người ở bực dưới hoặc những người mà mình khinh miệt: Con cái còn dại thì phải dạy bảo chúng nó; Những thằng ác ôn ấy đều bị bắt, thực đáng kiếp chúng nó.
Related search result for "chúng nó"
Comments and discussion on the word "chúng nó"