Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nhiều (thtục): Tiền còn nê, không ngại.
  • d. Loài cây có quả như quả na, nhưng da nhẵn không có mắt.
Related search result for "nê"
Comments and discussion on the word "nê"