Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Loài cây leo ở rừng, rễ hình củ, chứa nhiều chất chát, dùng để nhuộm vải: Vào rừng, tìm cây nâu để đào lấy củ.
  • tt Có màu vàng hung: Quần áo vải (tng).
Related search result for "nâu"
Comments and discussion on the word "nâu"