Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
than nâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Than màu nâu hoặc đen, xốp và nhẹ, tạo thành ở dưới mặt đất do thực vật bị phân tích lâu đời trong nơi kín nhưng vẫn giữ nguyên hình.
Comments and discussion on the word "than nâu"