Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đậu nành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (cn. đậu tương) Loài đậu có hạt trắng ngà, dùng làm đậu phụ và làm tương: Đậu nành là anh nước lã (cd).
Related search result for "đậu nành"
  • Words pronounced/spelled similarly to "đậu nành"
    an ninh An Ninh
Comments and discussion on the word "đậu nành"