Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
musculature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hệ thống cơ (của cơ thể, của một pho tượng...)
Related search result for "musculature"
Comments and discussion on the word "musculature"