Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maculature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngành in) giấy bao, giấy bọc
  • tờ in giây bẩn
  • tờ lót
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vết giây bẩn (ở tờ in)
Related search result for "maculature"
Comments and discussion on the word "maculature"