Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
murer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xây tường xunh quanh
  • xây bịt lại, lấp kính
    • Murer une porte
      xây bịt một cái cửa
    • Mineurs murés au fond
      thợ mỏ bị lấp kín dưới hầm do bị sập hầm
Related search result for "murer"
Comments and discussion on the word "murer"