Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
munir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cấp, trang bị
    • Munir un voyageur d'un peu d'argent
      cấp một ít tiền cho người đi đường
Related search result for "munir"
Comments and discussion on the word "munir"