Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mull
/mʌl/
Jump to user comments
danh từ
  • vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)
  • việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren
    • to make a mull of ab affair
      làm rối việc, làm hỏng việc
ngoại động từ
  • làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng
  • (thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt
ngoại động từ
  • hâm nóng và pha chế (rượu)
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (+ over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui
Related search result for "mull"
Comments and discussion on the word "mull"