Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mealy
/'mi:li/
Jump to user comments
tính từ
  • giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột
    • mealy potatoes
      khoai nhiều bột
  • xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)
    • to have a mealy complexion
      có nước da xanh
  • có đốm (ngựa)
Related search result for "mealy"
Comments and discussion on the word "mealy"