Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mulet
Jump to user comments
{{mulet}}
danh từ giống đực
  • con la
    • chargé comme un mulet
      mang nặng
    • têtu comme un mulet
      đầu bò đầu bướu
Related search result for "mulet"
Comments and discussion on the word "mulet"