Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mollet
Jump to user comments
tính từ
  • mềm mại, êm
    • Des mains mollettes
      những bàn tay mềm mại
    • Lit mollet
      giường êm
    • oeuf mollet
      trứng luộc lòng đào
danh từ giống đực
  • bắp chân
    • mollets de coq
      chân ống sậy
Related search result for "mollet"
Comments and discussion on the word "mollet"