Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for moyens in Vietnamese - French dictionary
tự biên
tự lực
chạy tiền
trung tỉ
trung bình chủ nghĩa
bó giò
kiếm sống
phương cách
phương tiện
phô diễn
lấy
bôn tẩu
tự lập
trì hoãn
lão mưu
vận dụng
nước
thủ đoạn
vận tải
vận tải
ngoắt ngoéo
bẩy
trung bình
nắn
phương
muốn
mọi
sản xuất
sách
xoay
xoay
vận
vận
cách