Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
vận tải
Jump to user comments
version="1.0"?>
transporter
Vận tải hàng hóa
transporter des marchandises
hãng vận tải
messageries;transport
Phương tiện vận tải
moyens de transport
Vận tải đường biển
transports maritimes
Related search result for
"vận tải"
Words pronounced/spelled similarly to
"vận tải"
:
ván thôi
văn tài
vấn tội
vận tải
vận tải
viễn thị
vun tưới
Words contain
"vận tải"
:
vận tải
vận tải
Comments and discussion on the word
"vận tải"