Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monôme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) đơn thức
  • đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong)
Related search result for "monôme"
Comments and discussion on the word "monôme"