Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moiteur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trạng thái hơi ẩm, sự xâm xấp mồ hôi
  • mồ hôi xấp xấp
Related search result for "moiteur"
Comments and discussion on the word "moiteur"