Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
métreur
Jump to user comments
danh từ
  • người đo
    • métreur vérificateur
      người đo kiểm (công trình đang tiến hành)
danh từ giống cái
  • máy đo phim
Related search result for "métreur"
Comments and discussion on the word "métreur"