Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moine
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thầy tu, tu sĩ
  • như chauffe-lit
  • (ngành in) chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực
  • (động vật học) chó biển
    • gras comme un moine
      béo tròn
    • l'habit ne fait pas le moine
      xem habit
Related search result for "moine"
Comments and discussion on the word "moine"