Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
me
Jump to user comments
đại từ
  • tôi; với tôi, cho tôi
    • On m'appelle
      người ta gọi tôi
    • Me voici
      tôi đây
    • Il veut me parler
      nó muốn nói chuyện với tôi
    • Va me fermer cette porte
      đóng hộ (cho) tôi cái cửa
Related search result for "me"
Comments and discussion on the word "me"