Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mizzle
/mizl/
Jump to user comments
danh từ
  • mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
  • mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
  • (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
Related search result for "mizzle"
Comments and discussion on the word "mizzle"