Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mangle
/'mæɳgl/
Jump to user comments
danh từ
  • (nghành dệt) máy cán là
ngoại động từ
  • (nghành dệt) cán là (vải)
ngoại động từ
  • xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo
  • làm hư, làm hỏng, làm xấu đi
  • làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)
Related words
Related search result for "mangle"
Comments and discussion on the word "mangle"