Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
mangle
/'mæɳgl/
Jump to user comments
danh từ
(nghành dệt) máy cán là
ngoại động từ
(nghành dệt) cán là (vải)
ngoại động từ
xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo
làm hư, làm hỏng, làm xấu đi
làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)
Related words
Synonyms:
mutilate
cut up
murder
maul
Related search result for
"mangle"
Words pronounced/spelled similarly to
"mangle"
:
macle
macula
maculae
manacle
mangel
mangle
mickle
mingle
mizzle
mongol
more...
Words contain
"mangle"
:
mangle
mangled
Comments and discussion on the word
"mangle"