Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misplace
/'mis'pleis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to misplace one's love
      gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
    • a misplaced remark
      một lời phê bình không đúng lúc
Related words
Related search result for "misplace"
Comments and discussion on the word "misplace"