Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
misplaced
Jump to user comments
Adjective
  • bị mất tạm thời, bị thất lạc (đặc biệt do để ở nơi không quen thuộc)
    • misplaced tickets
      những chiếc vé bị thất lạc.
  • bị đặt sai vị trí, bị đặt không đúng chỗ
Comments and discussion on the word "misplaced"