Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
minuscule
Jump to user comments
tính từ
  • nhỏ xíu, bé tý
    • Un clou minuscule
      một cái đinh bé tý
  • lettre minuscule; caractère minuscule+ chữ nhỏ, chữ thường (trái với chữ hoa)
danh từ giống cái
  • chữ nhỏ, chữ thường
Related search result for "minuscule"
Comments and discussion on the word "minuscule"