French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- bộ trưởng
- Ministre des Finances
bộ trưởng tài chính
- Conseil des ministres
hội đồng bộ trưởng
- (ngoại giao) công sứ
- ministre de Dieu
linh mục
- ministre d'Etat
quốc vụ khanh
- premier ministre
thủ tướng